Full Name: Julian Felix Büscher
Tên áo: BÜSCHER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 22, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2020 | Bonner SC | 73 |
Sep 1, 2020 | Bonner SC | 73 |
Feb 27, 2020 | Cavalry FC | 73 |
Nov 24, 2019 | Cavalry FC | 73 |
Jul 24, 2019 | Cavalry FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Andy Hubert | GK | 33 | 75 | ||
3 | Dan-Patrick Poggenberg | HV(TC) | 32 | 73 | ||
22 | Adis Omerbasic | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 73 | ||
7 | Rudolf González | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
27 | Creighton Braun | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
6 | Leon Augusto | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
29 | Volkan Ballicalioglu | AM(PTC) | 19 | 65 |