Full Name: Daniel Latkowski
Tên áo: LATKOWSKI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Nov 11, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | SC Wiedenbrück 2000 | 76 |
Jan 12, 2019 | SC Wiedenbrück 2000 | 76 |
Oct 24, 2017 | SV Rödinghausen | 76 |
Aug 2, 2017 | SV Meppen | 76 |
Nov 12, 2013 | SV Meppen | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Fabian Brosowski | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
17 | Manfredas Ruzgis | F(C) | 27 | 63 | ||
20 | Cinar Sansar | HV(PTC) | 29 | 67 | ||
4 | Ben Vincent Huning | HV(C) | 19 | 63 | ||
13 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |