Full Name: Samuel James Togwell
Tên áo: TOGWELL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 40 (Oct 14, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2019 | Slough Town | 69 |
Mar 24, 2019 | Slough Town | 69 |
Dec 14, 2018 | Slough Town | 70 |
Oct 7, 2017 | Eastleigh FC | 70 |
Dec 29, 2016 | Eastleigh FC | 74 |
Dec 9, 2015 | Barnet | 74 |
Oct 24, 2014 | Barnet | 74 |
Aug 4, 2014 | Barnet | 75 |
Jun 24, 2014 | Wycombe Wanderers | 75 |
Mar 16, 2014 | Wycombe Wanderers | 76 |
Jan 24, 2014 | Chesterfield | 76 |
Nov 16, 2013 | Chesterfield | 77 |
May 22, 2013 | Chesterfield | 77 |
May 17, 2013 | Chesterfield | 79 |
Apr 24, 2013 | Chesterfield | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Scott Davies | TV(C) | 37 | 67 | |
![]() | Johnny Goddard | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | ||
![]() | Henry Ochieng | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Sam Evans | F(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Slavi Spasov | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Lewis Miccio | HV(TC) | 26 | 64 | ||
![]() | Ody Alfa | AM,F(PT) | 26 | 68 | ||
![]() | Francis Amartey | AM(P),F(PC) | 25 | 68 | ||
![]() | Edon Pruti | HV(C) | 22 | 68 | ||
22 | ![]() | Noah Hay | HV,DM(PT) | 19 | 65 |