Full Name: Judicael Crillon
Tên áo: CRILLON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Nov 21, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Racing FC UL | 73 |
Jun 10, 2021 | Racing FC UL | 73 |
Jun 2, 2021 | Racing FC UL | 77 |
Sep 27, 2020 | FC Chambly Oise | 77 |
Jul 5, 2019 | FC Chambly Oise | 77 |
Oct 13, 2018 | FC Chambly Oise | 76 |
Sep 14, 2017 | Pau FC | 76 |
Aug 17, 2015 | LB Châteauroux | 76 |
Jan 15, 2014 | SR Colmar | 76 |
Oct 16, 2013 | SR Colmar | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Yann Mabella | F(C) | 29 | 75 | |
![]() | HV,DM(C) | 23 | 73 | |||
22 | ![]() | Andreas Buch | F(C) | 31 | 72 | |
![]() | Kablan Davy N'Goma | AM,F(PTC) | 29 | 72 |