Full Name: Orlin Orlando Peralta Gonzáles
Tên áo: PERALTA
Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 12, 1990)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2020 | CD Vida | 73 |
Oct 28, 2020 | CD Vida | 73 |
May 23, 2020 | CD Vida | 73 |
Feb 9, 2019 | CD Vida | 73 |
Nov 8, 2014 | CD Motagua | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | AM,F(P) | 25 | 72 | |||
10 | Marcelo Canales | TV(C) | 33 | 75 | ||
11 | Josué Villafranca | F(C) | 24 | 74 | ||
32 | Marvin Bernárdez | AM(P) | 29 | 73 | ||
6 | Roger Sander | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Gabriel Tellas | F(C) | 31 | 74 | ||
1 | Matías Quinteros | GK | 35 | 73 | ||
18 | Danilo Palacios | HV,DM(P) | 22 | 74 | ||
5 | Aarón Zúñiga | HV(C) | 20 | 73 | ||
27 | Lauro Chimilio | AM(T) | 20 | 73 | ||
30 | Amilcar Bengoche | GK | 25 | 73 | ||
19 | Clever Portillo | HV,DM(T) | 21 | 74 | ||
35 | Dayron Suazo | HV,DM(P) | 25 | 73 |