Full Name: Eugenio Arochi De La Torre

Tên áo: AROCHI

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Feb 6, 1991)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2017Atlante80
Feb 26, 2017Atlante80
Sep 13, 2013Atlante80
Sep 13, 2013Atlante78
May 2, 2013Atlante78

Atlante Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Christian BermúdezChristian BermúdezAM(PTC)3778
20
Humberto HernándezHumberto HernándezGK3978
Carlos VillanuevaCarlos VillanuevaHV(PC),DM,TV(P)3077
28
Elbis SouzaElbis SouzaHV,DM,TV(T)3278
3
Diego CruzDiego CruzHV,DM(PT)3075
Javier IbarraJavier IbarraAM(PTC)2775
Edson PartidaEdson PartidaHV,DM,TV,AM(T)2778
27
Armando EscobarArmando EscobarHV(PT),DM,TV(C)3174
60
Eric CantúEric CantúHV(P),DM,TV(PC)2578
8
Edwin CernaEdwin CernaTV(C)2773
31
Nicolás ForastieroNicolás ForastieroGK2665
Ronaldo GonzálezRonaldo GonzálezTV,AM(C)2573
Hardy MezaHardy MezaHV,DM,TV(T)2473
Mauricio GalvánMauricio GalvánDM,TV(C)2473
33
Juan VelásquezJuan VelásquezTV(C)2465
31
José FernándezJosé FernándezGK2765
Francisco ReyesFrancisco ReyesHV,DM(C)2675
Arturo SánchezArturo SánchezF(C)2567
32
José LópezJosé LópezHV(C)2465
16
Deivoon MagañaDeivoon MagañaHV,DM(PT)2572
29
Rodrigo de DiosRodrigo de DiosF(C)2567
19
Pedro MartínezPedro MartínezHV(C)2370
13
Maximiliano GarcíaMaximiliano GarcíaTV,AM(C)2473