Full Name: Malamine Diarra
Tên áo: DIARRA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jan 9, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2017 | FC Dieppe | 75 |
Oct 16, 2017 | FC Dieppe | 75 |
Oct 15, 2015 | AFC Tubize | 75 |
Oct 29, 2014 | AFC Tubize | 75 |
Dec 20, 2013 | Le Havre AC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adama Sidibé | F(C) | 32 | 65 |