Full Name: Adrien Menager
Tên áo: MENAGER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Mar 10, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2017 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 70 |
Oct 23, 2017 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 70 |
Oct 18, 2017 | Saint-Pryvé Saint-Hilaire | 78 |
Dec 27, 2013 | LB Châteauroux | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fabrice Seïdou | F(PTC) | 37 | 73 | |||
20 | Idrissa Sylla | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
Georges Gope-Fenepej | AM(T),F(TC) | 35 | 75 | |||
12 | Yoann Wachter | HV(C) | 32 | 78 | ||
23 | Hugo Konongo | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
5 | Antoine Cottereau | HV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Sandy Nzuzi Mbala | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 |