Charly CHARRIER

Full Name: Charly Charrier

Tên áo: CHARRIER

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 38 (May 27, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2018Les Herbiers VF75
Nov 26, 2018Les Herbiers VF75
Nov 20, 2018Les Herbiers VF80
Oct 27, 2017Amiens SC80
Aug 13, 2016Amiens SC80
Oct 8, 2013Vendée Luçon80
Oct 8, 2013Vendée Luçon82
May 26, 2013EA Guingamp82
May 22, 2013EA Guingamp81

Les Herbiers VF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
David DjiglaDavid DjiglaAM,F(PT)2970
7
Pierre LavenantPierre LavenantAM(PTC)2973
19
Alexandre VincentAlexandre VincentAM(PTC),F(PT)3173
Aymerick SaubionAymerick SaubionHV(PTC)2870
Redha FresneauRedha FresneauHV,DM,TV(P)2672
Redwan BourlesRedwan BourlesTV,AM(TC)2270
15
Alexandre TégarAlexandre TégarHV,DM(T)2473
20
Ludéric EtondeLudéric EtondeF(C)2467
Brendan LebasBrendan LebasDM,TV,AM(C)2472
Djibril KontéDjibril KontéAM,F(PT)2265
Eliot PastureEliot PastureGK2265