Full Name: Andrea D'amico
Tên áo: D'AMICO
Vị trí: TV(C),AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (May 17, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2024 | Gela Calcio | 76 |
May 13, 2024 | Gela Calcio | 76 |
Mar 29, 2023 | Gela Calcio | 76 |
Sep 20, 2021 | Akragas | 76 |
Sep 15, 2020 | Akragas | 76 |
Jan 9, 2019 | Sicula Leonzio | 76 |
Oct 30, 2015 | ACR Messina | 76 |
Sep 5, 2015 | ACR Messina | 76 |
Jul 24, 2015 | L'Aquila Calcio | 76 |
Feb 15, 2015 | Savona FBC | 76 |
Aug 1, 2013 | Vigor Lamezia | 76 |
May 10, 2013 | L'Aquila Calcio | 76 |
Feb 24, 2013 | L'Aquila Calcio | 76 |
Nov 6, 2012 | SS Milazzo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marcos Maydana | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 65 |