16
Brent RICHARDS

Full Name: Brent Anthony Richards

Tên áo: RICHARDS

Vị trí: HV(PT),DM,TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (May 20, 1990)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024Orange County SC75
Mar 19, 2023Orange County SC75
Jan 22, 2021Orange County SC75
Mar 23, 2018Reno 1868 FC75
Mar 12, 2017Reno 1868 FC75

Orange County SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Dillon PowersDillon PowersDM(C),TV,AM(PTC)3378
30
Markus NakkimMarkus NakkimHV(C)2878
6
Andrew FoxAndrew FoxHV(TC),DM(T)3172
21
Thomas AmangThomas AmangAM(PT),F(PTC)2677
26
Kyle ScottKyle ScottDM,TV,AM(C)2673
9
Ethan ZubakEthan ZubakF(C)2676
19
Kevin PartidaKevin PartidaHV(PT),DM,TV(C)2970
10
Brian IloskiBrian IloskiTV(PT),AM(PTC)2971
7
Cameron DunbarCameron DunbarAM,F(PT)2275
3
Charlie AsensioCharlie AsensioHV,DM,TV(T)2467
11
Bryce JamisonBryce JamisonTV,AM(PT)1870
23
Ryan DoghmanRyan DoghmanHV,DM,TV(T),AM(PT)2773
24
Benjamin BarjoloBenjamin BarjoloAM,F(PT)1765
13
Pedro GuimaraesPedro GuimaraesHV,DM,TV(T)1667