Full Name: Patricio Antonio Troncoso Baeza
Tên áo: TRONCOSO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jun 10, 1992)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 71
CLB: Deportes Concepción
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2023 | Deportes Concepción | 78 |
Jun 23, 2020 | CDSC Iberia | 78 |
Oct 1, 2014 | Cobreloa | 78 |
Aug 18, 2014 | Cobreloa | 78 |
Apr 15, 2013 | Cobreloa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gabriel Vargas | F(C) | 40 | 75 | ||
Sebastián Silva | HV,DM(C) | 32 | 78 | |||
19 | Gary Tello | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
9 | Carlos Escobar | F(C) | 34 | 78 | ||
Patricio Troncoso | AM(C) | 31 | 78 | |||
22 | Gustavo Guerreño | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
16 | Kevin Flores | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Joaquín Muñoz | GK | 33 | 76 | |||
Nicolás Araya | GK | 24 | 70 | |||
Fabrizio Manzo | TV(C) | 25 | 70 | |||
7 | Brayan Valdivia | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | Ricardo Ramírez | AM,F(C) | 25 | 73 | ||
Jonathan Espínola | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 65 |