Full Name: Lucas Daniel Fierro Gajardo
Tên áo: FIERRO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Dec 16, 1997)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 77
CLB: General Velásquez
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | General Velásquez | 70 |
Nov 4, 2023 | Fernández Vial | 70 |
Feb 21, 2023 | Fernández Vial | 70 |
Apr 20, 2020 | CDSC Iberia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Fuentes | HV(PC),DM(C) | 28 | 72 | |||
5 | Gonzalo Mosquera | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Gastón Zúñiga | HV,DM(P) | 24 | 70 | ||
34 | Lucas Fierro | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
12 | Luis Kovacic | GK | 24 | 65 | ||
Diego Aravena | TV,AM(C) | 27 | 73 | |||
14 | Matías Fredes | TV(C) | 22 | 65 |