Full Name: David Corominas Saura
Tên áo: COROMINAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Sep 29, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: FC Ordino
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | FC Ordino | 73 |
Sep 15, 2021 | FC Ordino | 73 |
Dec 22, 2018 | Terrassa FC | 73 |
Apr 10, 2018 | L'Hospitalet | 73 |
Dec 10, 2017 | L'Hospitalet | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Antonio Rozzi | F(C) | 29 | 73 | |||
10 | David Corominas | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
4 | Óscar Reyes | HV(C) | 36 | 73 | ||
2 | Xavi Carmona | HV,DM(P) | 31 | 74 | ||
Xavier Vieira | DM,TV(C) | 32 | 65 | |||
8 | Albert Reyes | TV(C) | 28 | 60 |