Full Name: Andrew James Parry
Tên áo: PARRY
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 32 (Sep 13, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2017 | Barrow AFC | 67 |
Oct 5, 2017 | Barrow AFC | 67 |
Apr 21, 2017 | Barrow AFC | 70 |
Jan 28, 2016 | Barrow AFC | 70 |
Nov 20, 2015 | Luton Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Josh Lillis | GK | 36 | 70 | ||
7 | David Worrall | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
17 | James Chester | HV(C) | 35 | 76 | ||
1 | Paul Farman | GK | 34 | 74 | ||
6 | Niall Canavan | HV(C) | 33 | 73 | ||
19 | Dom Telford | F(C) | 27 | 75 | ||
11 | Elliot Newby | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
34 | Ben Whitfield | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
4 | Dean Campbell | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
15 | Robbie Gotts | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 73 | ||
8 | Kian Spence | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
20 | Emile Acquah | F(C) | 23 | 72 | ||
3 | Mazeed Ogungbo | HV(TC),DM(T) | 21 | 70 | ||
29 | Junior Tiensia | HV,DM,TV(T) | 23 | 69 | ||
18 | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
37 | Sean Etaluku | AM,F(PT) | 20 | 65 |