Full Name: Abid Mujagic
Tên áo: MUJAGIC
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Aug 5, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | FK Zvijezda 09 | 74 |
Sep 28, 2022 | FK Zvijezda 09 | 74 |
Sep 8, 2022 | FK Zvijezda 09 | 74 |
Jul 2, 2022 | FK Zvijezda 09 | 76 |
May 3, 2022 | FK Sloboda Tuzla | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Novica Maksimović | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
6 | Saša Tomanović | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
44 | Josip Ivančić | F(C) | 33 | 76 | ||
24 | Miloš Ostojić | HV(C) | 32 | 76 | ||
55 | Dajan Ponjević | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
65 | Stefan Šapić | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
7 | Danilo Sipovac | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
77 | Boze Vukoja | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
Milenko Andric | HV(P),DM(PC) | 19 | 66 | |||
30 | HV,DM(P) | 20 | 74 | |||
10 | Aleksa Raca | AM,F(PT) | 18 | 72 | ||
23 | Goran Milovanović | AM,F(PC) | 19 | 72 |