Full Name: Plamen Kozhuharov
Tên áo: KOZHUHAROV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 20, 1992)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2021 | Yantra Gabrovo | 78 |
May 12, 2021 | Yantra Gabrovo | 78 |
Mar 10, 2014 | FC Sevlievo | 78 |
Jan 21, 2014 | Kaliakra | 78 |
Jul 11, 2013 | FC Sevlievo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Daniel Gadzhev | DM,TV(C) | 38 | 74 | ||
11 | Daniel Mladenov | AM(PT),F(PTC) | 36 | 75 | ||
1 | Hristiyan Vasilev | GK | 26 | 76 | ||
TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||||
6 | Petar Kazakov | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
22 | Dobromir Bonev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
Petar Vutsov | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
Ayvan Angelov | TV,AM(C) | 22 | 63 | |||
10 | Toni Ivanov | AM,F(PT) | 25 | 71 | ||
4 | Konstantin Ivanov | HV(C) | 23 | 67 | ||
Valentin Tsvetanov | HV,DM(T) | 22 | 63 | |||
19 | Ivaylo Mihaylov | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
15 | Vladislav Ivanov | F(C) | 23 | 61 | ||
89 | Martin Angelov | HV(PC) | 35 | 66 |