Full Name: Mahmut Özen
Tên áo: ÖZEN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Sep 1, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Falkenbergs FF | 76 |
Nov 4, 2020 | Falkenbergs FF | 76 |
Sep 21, 2019 | Falkenbergs FF | 76 |
Sep 16, 2019 | Falkenbergs FF | 78 |
Oct 16, 2017 | Falkenbergs FF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Christoffer Carlsson | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | Tobias Karlsson | HV(PC) | 35 | 78 | ||
5 | Adam Eriksson | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
28 | Melker Nilsson | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Gabriel Johansson | HV(PC) | 24 | 70 | ||
Rasmus Fridolf | TV,AM(PT) | 24 | 68 | |||
10 | Leonardo Farah Shahin | F(C) | 21 | 67 | ||
Gustav Lillienberg | GK | 20 | 65 |