Full Name: Humphrey Mxolisi Khoza
Tên áo: KHOZA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Mar 31, 1987)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Witbank Spurs | 76 |
Feb 4, 2022 | Witbank Spurs | 76 |
Apr 10, 2018 | Witbank Spurs | 76 |
Jul 24, 2015 | Witbank Spurs | 76 |
Oct 4, 2013 | Black Leopards | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nduduzu Phakathi | DM(C) | 33 | 75 | ||
37 | Vukile Mngqibisa | HV(C) | 36 | 74 | ||
Vusi Mthimkhulu | HV(C) | 38 | 74 | |||
20 | Sifiso Nzimande | HV(T) | 32 | 74 |