Full Name: Vetle Myhre
Tên áo: MYHRE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 15, 1991)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2019 | Bryne FK | 76 |
Jan 19, 2019 | Bryne FK | 76 |
Nov 8, 2015 | FK Vidar | 76 |
Jul 2, 2013 | SK Vard Haugesund | 76 |
Jun 20, 2013 | Sandnes Ulf | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Christian Landu-Landu | HV(PC),DM(C) | 32 | 78 | ||
1 | Anton Cajtoft | GK | 30 | 78 | ||
2 | Oliver Rotihaug | F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Jorgen Hatlehol | HV,DM(P),TV(PT) | 26 | 74 | ||
7 | Sigurd Gronli | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
Luis Görlich | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 73 | |||
6 | Noah Mneney | HV(P),DM,TV(C) | 21 | 68 |