Full Name: Cordell Cato
Tên áo: CATO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jul 15, 1992)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2022 | OKC Energy FC | 75 |
Jun 24, 2022 | OKC Energy FC | 75 |
Jun 17, 2022 | OKC Energy FC | 79 |
May 20, 2021 | OKC Energy FC | 79 |
Jan 25, 2019 | OKC Energy FC | 79 |
Apr 4, 2018 | Charlotte Independence | 79 |
Mar 15, 2018 | Charlotte Independence | 80 |
Aug 4, 2015 | San Jose Earthquakes | 80 |
Nov 15, 2013 | San Jose Earthquakes | 78 |
Nov 15, 2013 | San Jose Earthquakes | 77 |
Sep 4, 2013 | San Jose Earthquakes | 77 |
Jun 5, 2013 | San Jose Earthquakes | 75 |
Mar 4, 2013 | San Jose Earthquakes | 75 |