Full Name: Cordell Cato
Tên áo: CATO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jul 15, 1992)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2022 | OKC Energy FC | 75 |
Jun 24, 2022 | OKC Energy FC | 75 |
Jun 17, 2022 | OKC Energy FC | 79 |
May 20, 2021 | OKC Energy FC | 79 |
Jan 25, 2019 | OKC Energy FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
C J Cochran | GK | 32 | 71 |