Full Name: Gökhan Dinçer
Tên áo: DİNÇER
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 14, 1987)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2016 | Nazilli Belediyespor | 73 |
Jul 13, 2016 | Nazilli Belediyespor | 73 |
May 29, 2016 | Manisaspor | 73 |
Jan 29, 2016 | Manisaspor | 74 |
Sep 29, 2015 | Manisaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
70 | Talha Erdogan | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
35 | Ozan Can Oruc | GK | 23 | 73 | ||
32 | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
23 | Tibet Öniz | AM,F(P) | 22 | 68 | ||
67 | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 20 | 65 |