Full Name: Kenan Bargan
Tên áo: BARGAN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 25, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | Apollon Pontou | 76 |
Sep 26, 2022 | Apollon Pontou | 76 |
Dec 30, 2020 | Karmiotissa Pano Polemidion | 76 |
Dec 30, 2020 | Karmiotissa Pano Polemidion | 76 |
Dec 25, 2020 | Karmiotissa Pano Polemidion | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
21 | Christos Aravidis | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
20 | Alexandros Kalogeris | HV(T),DM(C) | 38 | 78 | ||
23 | Dimitris Amarantidis | HV,DM(T) | 38 | 73 | ||
13 | Nasser Aboudou | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | ||
69 | Zog Djaloshi | HV(C) | 24 | 68 |