Full Name: Ivan Bukenya

Tên áo: BUKENYA

Vị trí: HV,TV(TC),DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Nov 1, 1991)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,TV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2014Kaizer Chiefs75
Feb 22, 2014Kaizer Chiefs75
Oct 24, 2013Kaizer Chiefs74
Oct 22, 2013Kaizer Chiefs74
Oct 18, 2013Kaizer Chiefs70

Kaizer Chiefs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Edson CastilloEdson CastilloDM,TV(C)3080
1
Brandon PetersenBrandon PetersenGK3075
40
Tashreeq MorrisTashreeq MorrisF(C)3075
10
Gastón SirinoGastón SirinoAM(PTC)3478
84
Inácio MiguelInácio MiguelHV,DM(C)2977
39
Reeve FroslerReeve FroslerHV(PT),DM,TV(P)2778
21
Thabo CeleThabo CeleTV(C),AM(PTC)2878
34
Karabo MolefeKarabo MolefeGK2265
44
Bruce BvumaBruce BvumaGK2977
19
Happy MashianeHappy MashianeHV,DM,TV,AM(T)2775
6
Njabulo Blom
St. Louis CITY SC
HV(P),DM,TV(PC)2582
12
Nkosingiphile NgcoboNkosingiphile NgcoboTV(C),AM(PTC)2577
11
Tebogo PotsaneTebogo PotsaneAM(PTC)3175
13
Pule MmodiPule MmodiAM(PTC)3279
8
Yusuf MaartYusuf MaartDM,TV,AM(C)2979
4
Zitha KwinikaZitha KwinikaHV(PC),DM(P)3176
5
Sibongiseni MthethwaSibongiseni MthethwaDM,TV(C)3077
9
Ashley Du PreezAshley Du PreezAM(PT),F(PTC)2779
18
Dillan SolomonsDillan SolomonsHV,DM,TV,AM(P)2676
22
Lehlogonolo MatlouLehlogonolo MatlouAM(PTC)2676
25
Spiwe MsimangoSpiwe MsimangoHV,DM(C)2779
35
Aden MccarthyAden MccarthyHV(C)2165
2
Edmilson DoveEdmilson DoveHV(TC),DM,TV(T)3078
42
Mduduzi ShabalalaMduduzi ShabalalaAM(PTC),F(PT)2178
7
Ranga ChivaviroRanga ChivaviroF(C)3275
23
Bongani SamBongani SamHV,DM,TV(T)2776
36
Wandile DubaWandile DubaAM(PT),F(PTC)2075
Vicky MkhawanaVicky MkhawanaAM,F(C)1960
48
Bradley CrossBradley CrossHV(TC),DM(T)2476
30
Fiacre NtwariFiacre NtwariGK2577
14
Rushwin DortleyRushwin DortleyHV(TC)2280
99
Makabi LilepoMakabi LilepoAM(PT),F(PTC)2778
28
Mfundo VilakaziMfundo VilakaziAM(PTC)1973