Full Name: Nuri Mustafi
Tên áo: MUSTAFI
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Mar 16, 1983)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2015 | Bronshoj BK | 76 |
Sep 17, 2015 | Bronshoj BK | 76 |
Aug 19, 2014 | Bronshoj BK | 76 |
Feb 23, 2014 | KF Shkëndija 79 | 76 |
May 26, 2013 | Ljungskile SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Nicolai Johannesen | HV(TC) | 29 | 76 | ||
26 | Frederik Rej-Rosenqvist | GK | 24 | 73 | ||
99 | Nicholas Marfelt | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
20 | Lucas Chang-Andersen | GK | 24 | 65 |