Full Name: Matteo Piciollo
Tên áo: PICIOLLO
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Oct 15, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Sliema Wanderers | 72 |
Feb 3, 2022 | Sliema Wanderers | 72 |
Sep 10, 2021 | Birkirkara | 72 |
Mar 15, 2021 | Birkirkara | 72 |
Oct 24, 2017 | Valletta | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Edmond Agius | HV,DM,TV(P) | 37 | 76 | ||
70 | Lydon Micallef | F(C) | 32 | 77 | ||
8 | Mark Scerri | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
Jean Paul Farrugia | F(C) | 32 | 77 | |||
31 | Murilo Freire | HV(C) | 35 | 73 | ||
88 | Dejan Vukovic | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Joseph Minala | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
10 | Jean Carlos | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
61 | Myles Beerman | HV,DM,TV(PT) | 25 | 72 | ||
Gustavo Alcino | HV(C) | 27 | 67 | |||
Denis Kovacevic | HV(TC) | 21 | 68 | |||
97 | Oliveira Jonata | F(C) | 26 | 75 | ||
Cain Attard | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 |