Full Name: Sven Jajcinovic
Tên áo: JAJCINOVIC
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Apr 4, 1993)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2018 | Kavala | 78 |
Aug 30, 2018 | Kavala | 78 |
Oct 3, 2017 | Hrvatski Dragovoljac | 78 |
Jul 24, 2016 | FC Milsami | 78 |
Jun 3, 2014 | Hrvatski Dragovoljac | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vasilis Koutsianikoulis | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
13 | Savvas Gentsoglou | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Anastasios Lagos | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nesat Mece | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
1 | Lefteris Astras | GK | 27 | 74 | ||
Argyris Barettas | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
1 | Panagiotis Stathakis | GK | 26 | 70 | ||
Mohammed Al-Rashdi | TV,AM(PC) | 21 | 63 |