Full Name: Demetris Economou
Tên áo: ECONOMOU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Nov 10, 1992)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2021 | ASIL | 76 |
Dec 9, 2021 | ASIL | 76 |
May 19, 2020 | Achyronas Liopetriou | 76 |
Jul 25, 2018 | EN Paralimni | 76 |
Feb 14, 2017 | EN Paralimni | 75 |
Feb 8, 2017 | EN Paralimni | 77 |
Jul 11, 2016 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Feb 16, 2014 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Apr 25, 2013 | Anorthosis Famagusta | 77 |
Sep 16, 2012 | Anorthosis Famagusta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Kyriakos Kyriakou | HV,DM(T) | 35 | 70 | |
14 | ![]() | HV(PC) | 33 | 73 | ||
5 | ![]() | Miha Goropevšek | HV(C) | 34 | 78 | |
80 | ![]() | Kevin Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
![]() | Rafail Anastasiou | HV(C) | 27 | 74 | ||
77 | ![]() | Jack Savvidis | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 | |
![]() | Orthodoxos Orthodoxou | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
![]() | Uros Mrdakovic | F(C) | 20 | 70 |