Full Name: Gary Mcsheffrey
Tên áo: MCSHEFFREY
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 42 (Aug 13, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2019 | Frickley Athletic | 70 |
Mar 6, 2019 | Frickley Athletic | 70 |
Dec 18, 2018 | Grimsby Town | 70 |
Mar 19, 2018 | Grimsby Town | 70 |
Oct 2, 2017 | Eastleigh FC | 70 |
Aug 31, 2017 | Doncaster Rovers | 70 |
Aug 31, 2017 | Doncaster Rovers | 75 |
May 14, 2017 | Doncaster Rovers | 75 |
May 14, 2017 | Doncaster Rovers | 75 |
May 9, 2017 | Doncaster Rovers | 77 |
Jan 13, 2017 | Doncaster Rovers | 77 |
May 26, 2016 | Doncaster Rovers | 78 |
May 19, 2016 | Scunthorpe United | 78 |
Mar 23, 2016 | Scunthorpe United đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 78 |
Dec 19, 2015 | Scunthorpe United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dominic Rowe | AM(PT) | 32 | 68 | ||
![]() | Connor Smith | TV,AM(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | George Green | AM,F(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Danny Burns | HV(C) | 28 | 64 | ||
![]() | Tom Nicholson | GK | 37 | 65 |