Full Name: Artur Magani
Tên áo: MAGANI
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jul 8, 1994)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | KS Teuta | 74 |
May 11, 2019 | KS Teuta | 74 |
Sep 8, 2015 | KS Teuta | 74 |
May 5, 2013 | KS Shkumbini | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erando Karabeci | TV(C) | 36 | 78 | ||
55 | Alexandros Kouros | HV(TC) | 31 | 77 | ||
77 | Arber Cyrbja | TV,AM(PT) | 31 | 76 | ||
15 | Blerim Kotobelli | HV(TC),DM(T) | 32 | 75 | ||
28 | Realdo Fili | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
24 | Albi Alla | HV(C) | 31 | 78 | ||
Dynel Simeu | HV(C) | 22 | 72 | |||
Matias Lloci | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |||
75 | Endri Dema | GK | 20 | 67 | ||
59 | Ergis Arifi | TV,AM(C) | 17 | 70 | ||
Elmando Gjini | HV(C) | 22 | 67 | |||
19 | AM(T),F(TC) | 20 | 63 | |||
4 | Artan Jazxhi | HV(C) | 23 | 76 |