Full Name: Paul De La Cruz Mulders
Tên áo: MULDERS
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 43 (Jan 16, 1981)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2018 | United City | 77 |
Oct 16, 2018 | United City | 77 |
Jun 2, 2018 | Global FC | 77 |
Feb 9, 2015 | United City | 77 |
Oct 14, 2014 | SC Cambuur | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Ariel Ngueukam | F(C) | 35 | 77 | ||
6 | John Kamara | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
32 | Haris Nurhidayat | HV(C) | 25 | 61 | ||
Curt Dizon | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |||
8 | Ricardo Sendra | DM,TV(C) | 36 | 68 |