Full Name: Curt Jordan Perez Dizon
Tên áo: DIZON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Feb 4, 1994)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: United City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | United City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Ariel Ngueukam | F(C) | 35 | 77 | ||
6 | John Kamara | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
32 | Haris Nurhidayat | HV(C) | 25 | 61 | ||
Curt Dizon | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |||
8 | Ricardo Sendra | DM,TV(C) | 36 | 68 |