Full Name: John Bankolé Kamara
Tên áo: KAMARA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (May 12, 1988)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: United City
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2024 | United City | 76 |
Jun 21, 2023 | Egaleo | 76 |
Feb 11, 2023 | Egaleo | 76 |
Feb 6, 2023 | Egaleo | 79 |
Jun 4, 2022 | Politehnica Iași | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Ariel Ngueukam | F(C) | 35 | 77 | ||
6 | John Kamara | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
32 | Haris Nurhidayat | HV(C) | 25 | 61 | ||
Curt Dizon | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |||
8 | Ricardo Sendra | DM,TV(C) | 36 | 68 |