Full Name: Álvaro Corral Echazarreta
Tên áo: CORRAL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (May 30, 1983)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2021 | CD Tudelano | 78 |
Mar 31, 2021 | CD Tudelano | 78 |
Dec 5, 2016 | CD Tudelano | 78 |
Nov 30, 2016 | CD Tudelano | 79 |
Jun 30, 2016 | CD Mirandés | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Santamaría | GK | 39 | 78 | |||
Mikel Santamaría | HV(TC) | 36 | 76 | |||
Moussa Bandeh | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | |||
8 | Antonio Otegui | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
Moha Ezzarfani | AM,F(PTC) | 26 | 77 | |||
9 | Gianluca Simeone | AM,F(C) | 25 | 72 | ||
6 | Pape Assane | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
TV(C) | 22 | 65 |