Full Name: Gustavo Adrián Ruelas Aguilar
Tên áo: RUELAS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Aug 18, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2020 | Universidad de Guadalajara | 77 |
Sep 3, 2020 | Universidad de Guadalajara | 77 |
May 11, 2019 | Universidad de Guadalajara | 77 |
Jul 7, 2016 | Celaya FC | 77 |
Jan 13, 2015 | Celaya FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Arturo Ledesma | HV(PTC),DM(C) | 35 | 77 | ||
11 | Miguel Vallejo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
8 | Carlos Fierro | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
10 | Édson Rivera | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
16 | Jairo González | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
24 | Gael Sandoval | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
Jonathan Sánchez | HV(C) | 30 | 76 | |||
3 | Jorge Padilla | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
34 | Jesús Henestrosa | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
30 | Felipe López | GK | 28 | 73 | ||
14 | Adrián Villalobos | AM(TC) | 26 | 73 | ||
6 | Francisco Rabago | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
Juan Machado | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |||
1 | Jorge Hernández | GK | 25 | 76 | ||
33 | Edson Jaramillo | HV(PC) | 23 | 72 | ||
8 | Daniel García | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
82 | Luis Reyes | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
DM,TV(C) | 22 | 73 |