Full Name: Wilson Antonio Morante Arzube
Tên áo: MORANTE
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 33 (Feb 20, 1991)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2021 | Manta FC | 80 |
Aug 16, 2021 | Manta FC | 80 |
Jun 2, 2020 | Manta FC | 80 |
Nov 9, 2017 | Guayaquil City | 80 |
Jul 8, 2014 | Guayaquil City | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Valarezo | TV(PC) | 32 | 77 | |||
Jefferson Sierra | TV(C) | 30 | 78 | |||
77 | Jeison Domínguez | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
Emiliano Agüero | TV(C) | 29 | 78 | |||
Oscar Sainz | HV(C) | 32 | 75 | |||
26 | Arián Pucheta | HV(C) | 29 | 76 | ||
Ronaldo Johnson | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 77 | |||
25 | Juan Rojas | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
César Batalla | HV(TC) | 27 | 76 | |||
Marcos Cangá | HV,DM,TV,AM,F(P) | 35 | 77 | |||
9 | Daniel Valencia | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
AM,F(PT) | 22 | 73 | ||||
19 | DM,TV(C) | 21 | 65 |