Full Name: Manuel Alejandro Ormazábal Pino
Tên áo: ORMAZÁBAL
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Mar 10, 1983)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Rangers de Talca | 77 |
Feb 4, 2022 | Rangers de Talca | 77 |
Jun 8, 2015 | Rangers de Talca | 77 |
Mar 10, 2013 | Deportes Concepción | 77 |
Sep 13, 2012 | Coquimbo Unido | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Esteban Carvajal | HV(P),DM(PC),TV(C) | 35 | 75 | |||
8 | Alejandro Márquez | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
19 | Milton Alegre | F(C) | 32 | 75 | ||
27 | Ignacio Caroca | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | ||
18 | Sergio Felipe | HV(PTC) | 33 | 76 | ||
4 | Bastián San Juan | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
29 | Gustavo Gotti | F(C) | 30 | 77 | ||
1 | Gastón Rodríguez | GK | 30 | 77 | ||
19 | Mauro González | DM(C),TV(TC) | 27 | 77 | ||
Juan Contreras | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |||
José Gamonal | GK | 34 | 75 | |||
25 | Christopher Díaz | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 76 | ||
24 | Alfredo Ábalos | AM(PTC),F(PT) | 38 | 77 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||||
AM,F(PT) | 28 | 73 | ||||
14 | TV(C) | 22 | 75 |