Full Name: Márcio Diogo Lobato Rodrigues
Tên áo: DIOGO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Sep 22, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2021 | Moto Club | 73 |
Jun 5, 2021 | Moto Club | 73 |
Jul 3, 2020 | Guarany de Sobral | 73 |
Feb 9, 2017 | Democrata FC | 73 |
May 20, 2016 | Grêmio Osasco Audax | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juninho Arcanjo | TV,AM(C) | 41 | 73 | |||
Léo Silva | DM,TV(C) | 38 | 77 | |||
Batista Maxwell | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | |||
Willian Saldanha | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | |||
Filho Waldir | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
Fell Júnior | HV(C) | 32 | 75 | |||
Cortes Cleitinho | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | |||
Rodrigues Serginho | DM,TV(C) | 36 | 73 |