Full Name: Andrea Beduschi
Tên áo: BEDUSCHI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 25, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2021 | Forlì FC | 76 |
Apr 21, 2020 | Forlì FC | 76 |
Nov 25, 2019 | AJ Fano 1906 | 76 |
Jun 2, 2018 | LR Vicenza | 76 |
Jun 1, 2018 | LR Vicenza | 76 |
Aug 15, 2017 | LR Vicenza đang được đem cho mượn: ASD Pro Piacenza | 76 |
Jun 2, 2017 | LR Vicenza | 76 |
Jun 1, 2017 | LR Vicenza | 76 |
Nov 24, 2016 | LR Vicenza đang được đem cho mượn: AC Prato | 76 |
Nov 24, 2016 | LR Vicenza đang được đem cho mượn: AC Prato | 76 |
Aug 11, 2016 | LR Vicenza | 76 |
Jul 23, 2016 | US Lecce | 76 |
Jan 23, 2015 | US Lecce | 76 |
Jan 19, 2015 | AC Monza | 76 |
Jul 4, 2014 | AC Monza | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mirko Drudi | HV,DM(C) | 38 | 76 | |
![]() | Elia Ballardini | HV(PT),DM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Filippo Capitanio | HV(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Stevy Okitokandjo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
4 | ![]() | Lorenzo Saporetti | HV(TC) | 29 | 73 | |
![]() | Riccardo Gaiola | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
21 | ![]() | Lorenzo Babbi | F(C) | 25 | 72 | |
![]() | Edoardo Colombo | GK | 24 | 69 | ||
8 | ![]() | Massimiliano Rossi | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
![]() | Alessandro Pari | DM,TV(C) | 24 | 64 | ||
![]() | Daniel Barbatosta | F(C) | 21 | 60 | ||
7 | ![]() | Thomas Prestianni | TV(C) | 23 | 68 |