Full Name: Lawrence Olum Omosh
Tên áo: OLUM
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jul 10, 1984)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2021 | Miami FC | 78 |
May 20, 2021 | Miami FC | 78 |
Jan 26, 2020 | Miami FC | 78 |
Mar 19, 2019 | Minnesota United | 78 |
Mar 15, 2019 | Portland Timbers | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 |