Full Name: Müslüm Yelken
Tên áo: YELKEN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Nov 28, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2016 | Ankaraspor | 70 |
Feb 4, 2016 | Ankaraspor | 70 |
Sep 16, 2015 | Ankaraspor | 75 |
Jul 30, 2015 | Ankaraspor | 77 |
Jul 30, 2015 | Ankaraspor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
77 | Recep Yemişçi | HV(C) | 25 | 74 | ||
99 | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
9 | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Dogukan Efe | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
22 | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 23 | 72 | ||
6 | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
Bayram Kilic | GK | 19 | 60 | |||
Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
18 | DM,TV(C) | 20 | 70 |