Full Name: Alex Pursehouse
Tên áo: PURSEHOUSE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (May 6, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2017 | Sheffield FC | 65 |
Sep 30, 2017 | Sheffield FC | 65 |
Sep 27, 2017 | Sheffield FC | 73 |
Apr 5, 2016 | Sheffield FC | 73 |
Mar 6, 2016 | Bradford Park Avenue | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Newsham | AM(C),F(PTC) | 37 | 65 | |||
Jamie Yates | AM(PT),F(PTC) | 36 | 65 | |||
Nathan Modest | F(PTC) | 33 | 65 | |||
Alex Peterson | F(C) | 30 | 67 | |||
Myles Wright | GK | 28 | 65 | |||
A J Greaves | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
Jorge Sikora | HV(C) | 22 | 60 | |||
Jorome Slew | AM(PT),F(PTC) | 27 | 64 | |||
Rory Coleman | HV(TC) | 34 | 63 |