Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kirov
Tên viết tắt: KIR
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Dinamo Kirov (3,000)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Kirov
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Grigoriy Kevaev | GK | 23 | 67 | |
11 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
96 | ![]() | Aleksandr Mironov | GK | 25 | 70 | |
7 | ![]() | Aleksey Goryushkin | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 72 | |
17 | ![]() | TV(C) | 20 | 70 | ||
6 | ![]() | Evgeniy Cherkes | HV,DM,TV(C) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Dmitriy Zakharov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Denis Eremeev | GK | 19 | 68 | |
0 | ![]() | Valentin Solodarenko | HV(TC),DM(C) | 24 | 63 | |
1 | ![]() | Dmitriy Roslyakov | GK | 17 | 60 | |
3 | ![]() | Artem Pasko | HV(TC),DM,TV(C) | 32 | 65 | |
4 | ![]() | Marat Bogdaev | HV(PC) | 21 | 63 | |
5 | ![]() | Murad Omarov | HV(C) | 33 | 65 | |
81 | ![]() | Ilya Nekrasov | HV,DM,TV(C) | 25 | 63 | |
2 | ![]() | Nikita Paderin | HV(C) | 18 | 60 | |
13 | ![]() | Oleg Sazonov | HV(C) | 20 | 60 | |
24 | ![]() | Timofey Sitnikov | HV(C) | 18 | 60 | |
99 | ![]() | Aleksandr Shmarov | HV,DM(PT) | 22 | 63 | |
18 | ![]() | Artem Smoroda | HV(PTC) | 21 | 60 | |
23 | ![]() | Nikolay Bochko | HV,DM(PT) | 26 | 67 | |
21 | ![]() | Dmitriy Poloskov | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 60 | |
91 | ![]() | Artem Filippov | DM,TV,AM(C) | 27 | 68 | |
14 | ![]() | Danil Novoselov | DM,TV(C) | 18 | 60 | |
17 | ![]() | Egor Ivantsov | DM,TV(C) | 19 | 60 | |
25 | ![]() | Nikita Kochkin | TV(C) | 21 | 60 | |
69 | ![]() | Nikita Rossokhin | TV,AM(C) | 18 | 60 | |
19 | ![]() | Dzhamshed Fominykh | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 60 | |
90 | ![]() | Ivan Laptev | AM(P),F(PC) | 19 | 60 | |
73 | ![]() | Ilya Predeus | AM(P),F(PC) | 24 | 63 | |
93 | ![]() | Daniil Nagovitsin | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |
77 | ![]() | Egor Neustroev | F(C) | 18 | 60 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 60 | ||
0 | ![]() | Aleks Radzhabov | AM,F(PT) | 21 | 63 | |
52 | ![]() | Ilya Krylov | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |