Full Name: Nikos Katsikokeris
Tên áo: KATSIKOKERIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jun 19, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2018 | AO Episkopi | 78 |
Aug 30, 2018 | AO Episkopi | 78 |
Jul 9, 2016 | Ergotelis | 78 |
Mar 3, 2015 | Panaigialios | 78 |
Mar 13, 2014 | Panaigialios | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Georgios Sournakis | TV(C) | 24 | 67 | ||
Cameron Saul | F(C) | 28 | 73 | |||
Vasilios Dotis | TV(C) | 22 | 68 | |||
4 | Themis Kefalas | HV,DM(C) | 23 | 65 |