Full Name: Arafa El Sayed
Tên áo: EL SAYED
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Oct 23, 1988)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Eastern Company SC | 78 |
Feb 4, 2022 | Eastern Company SC | 78 |
Oct 25, 2017 | ENPPI | 78 |
Aug 11, 2016 | Wadi Degla | 78 |
Oct 22, 2014 | Tala'ea El Gaish SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ahmed Temsah | TV,AM(T) | 38 | 70 | ||
Ali el Arabi | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 |