Full Name: Pascal Grünwald
Tên áo: GRÜNWALD
Vị trí: GK
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Nov 13, 1982)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2018 | WSG Tirol | 80 |
May 3, 2018 | WSG Tirol | 80 |
Jun 24, 2014 | FC Wacker Innsbruck | 80 |
Apr 22, 2014 | FC Wacker Innsbruck đang được đem cho mượn: FK Austria Wien | 80 |
Apr 22, 2014 | FC Wacker Innsbruck đang được đem cho mượn: FK Austria Wien | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Ferdinand Oswald | GK | 33 | 78 | ||
10 | Bror Blume | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
44 | Kofi Schulz | HV,DM,TV(T) | 34 | 79 | ||
3 | David Gugganig | HV(C) | 27 | 79 | ||
4 | Valentino Müller | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
13 | Benjamin Ozegovic | GK | 24 | 76 | ||
98 | Sandi Ogrinec | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
26 | Dominik Stumberger | HV(TC) | 25 | 76 | ||
11 | F(C) | 21 | 74 | |||
30 | Matthäus Taferner | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
22 | Osarenren Okungbowa | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
7 | TV(C),AM,F(PTC) | 22 | 78 | |||
17 | Johannes Naschberger | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
40 | Adam Stejskal | GK | 22 | 76 | ||
6 | Lukas Sulzbacher | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
18 | Denis Tomic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
23 | Stefan Skrbo | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
19 | Justin Forst | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
14 | Alexander Ranacher | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 77 | ||
5 | Felix Bacher | HV(PC) | 23 | 77 | ||
1 | Paul Schermer | GK | 20 | 65 | ||
28 | Thomas Geris | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
20 | Cem Üstündag | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
27 | David Jaunegg | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
21 | Yannick Vötter | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
8 | Mahamadou Diarra | F(C) | 20 | 73 |