Full Name: Keisuke Hayashi
Tên áo: HAYASHI
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Jul 25, 1988)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2022 | Sutherland Sharks | 67 |
Aug 3, 2022 | Sutherland Sharks | 67 |
Jul 28, 2022 | Sutherland Sharks | 75 |
Apr 28, 2018 | Sutherland Sharks | 75 |
Aug 29, 2015 | Gainare Tottori | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Takahide Umebachi | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
Nick Sullivan | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | |||
4 | Mitchell Stamatellis | HV(C) | 32 | 70 | ||
8 | Alexander Brown | AM,F(PTC) | 19 | 66 |