Full Name: Geoffrey Castillion

Tên áo: CASTILLION

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (May 25, 1991)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2022Persib Bandung77
Dec 28, 2022Persib Bandung77
Dec 27, 2022Persib Bandung77
Dec 23, 2022Balmazújvárosi FC77
Feb 18, 2022Persib Bandung77
Feb 11, 2022Persib Bandung80
Dec 31, 2021Persib Bandung80
Jun 2, 2021Persib Bandung80
Jun 1, 2021Persib Bandung80
Feb 9, 2021Persib Bandung đang được đem cho mượn: Como 190780
Oct 2, 2019Fimleikafélag Hafnarfjarðar80
Oct 1, 2019Fimleikafélag Hafnarfjarðar80
Jul 6, 2019Fimleikafélag Hafnarfjarðar đang được đem cho mượn: Fylkir80
Jun 7, 2018Fimleikafélag Hafnarfjarðar80
Feb 7, 2018Fimleikafélag Hafnarfjarðar81

Persib Bandung Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Alves CiroAlves CiroAM,F(PTC)3577
32
Victor IgbonefoVictor IgbonefoHV(C)3974
11
Dedi KusnandarDedi KusnandarDM,TV(C)3375
2
Nick KuipersNick KuipersHV(C)3277
1
Kevin Ray MendozaKevin Ray MendozaGK3075
8
Gervane KastaneerGervane KastaneerAM(PT),F(PTC)2875
23
Marc KlokMarc KlokDM,TV(C)3178
10
Del Pino TyronneDel Pino TyronneAM(PTC)3478
16
Achmad JufriyantoAchmad JufriyantoHV(C)3874
18
Adam AlisAdam AlisTV(C),AM(PTC)3175
13
Febri HariyadiFebri HariyadiAM,F(PT)2975
56
Rezaldi HehanusaRezaldi HehanusaHV,DM,TV(T)2973
12
Henhen HerdianaHenhen HerdianaHV,DM(P)2975
14
Teja Paku AlamTeja Paku AlamGK3076
27
Zalnando ZalnandoZalnando ZalnandoHV,DM,TV(T)2872
53
Rachmat IriantoRachmat IriantoHV,DM(PC)2576
9
Dimas DrajadDimas DrajadF(PTC)2775
88
Ahmad Agung
Persik Kediri
HV,DM(C)2972
17
Mateo KocijanMateo KocijanHV,DM(C)2975
5
Kakang RudiantoKakang RudiantoHV(PC),DM(P)2271
7
Beckham PutraBeckham PutraTV(C),AM(PTC)2375
4
Gustavo FrançaGustavo FrançaHV(C)2875
97
Edo FebriansyahEdo FebriansyahHV,DM,TV,AM(T)2775
37
Ferdiansyah CecepFerdiansyah CecepAM(PTC),F(PT)2168
19
David da SilvaDavid da SilvaF(C)3577
96
Ryan KurniaRyan KurniaAM(PT),F(PTC)2873
6
Robi DarwisRobi DarwisHV,DM,TV(C)2170
99
Sheva SanggasiSheva SanggasiGK2062
71
Adzikry FadlillahAdzikry FadlillahAM(C)2262
94
Mailson LimaMailson LimaAM,F(T)3074
50
Fitrah MaulanaFitrah MaulanaGK1863