Full Name: Conor Mitchell
Tên áo: MITCHELL
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (May 9, 1996)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Warrenpoint Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2021 | Warrenpoint Town | 70 |
Jan 11, 2020 | Larne FC | 70 |
Jun 10, 2019 | Linfield | 70 |
Jun 2, 2019 | Burnley | 70 |
Jun 1, 2019 | Burnley | 70 |
Jan 31, 2019 | Burnley đang được đem cho mượn: Linfield | 70 |
Dec 19, 2018 | Burnley đang được đem cho mượn: St. Johnstone | 70 |
Jul 26, 2018 | Burnley đang được đem cho mượn: St. Johnstone | 70 |
Apr 6, 2018 | Burnley | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Andy Coleman | GK | 39 | 72 | |
![]() | Kealan Dillon | TV,AM(TC) | 30 | 73 | ||
![]() | Daniel Byrne | HV(PC) | 31 | 75 | ||
32 | ![]() | Joe Gorman | HV(TC) | 30 | 70 | |
![]() | Ryan Swan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 71 | ||
![]() | Luke Gallagher | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Jake O'Connor | DM,TV(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Conor Mitchell | GK | 28 | 70 | ||
![]() | Adam Carroll | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Steven Ball | HV(TC) | 27 | 64 | ||
![]() | Stuart Hutchinson | DM(C),TV(PC) | 33 | 64 | ||
![]() | Francis Mccaffrey | TV,AM(PC) | 31 | 67 | ||
![]() | Alan O'Sullivan | F(C) | 29 | 64 | ||
![]() | Ray O'Sullivan | HV(PC) | 23 | 65 | ||
33 | ![]() | Jeff Nwodo | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | |
26 | ![]() | Bradley Rogers | HV,DM(T) | 20 | 60 |