Full Name: Rohel Antonio Briceño
Tên áo: BRICEÑO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 40 (Mar 15, 1984)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Trujillanos FC | 79 |
Oct 4, 2021 | Trujillanos FC | 79 |
Oct 20, 2017 | Trujillanos FC | 79 |
Feb 8, 2017 | Deportivo Táchira | 79 |
Apr 30, 2014 | Aragua FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luis Carlos Rojas | GK | 36 | 78 | ||
29 | Mayker González | HV(TC) | 35 | 77 | ||
7 | Enderson Abreu | TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
9 | Erick Ortega | AM,F(C) | 31 | 67 | ||
Jesús Rocha | AM(PTC) | 24 | 67 | |||
11 | Roberto Vanegas | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
Erick Rojas | HV(C) | 23 | 65 |